Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
所知 suǒ zhī
ㄙㄨㄛˇ ㄓ
1
/1
所知
suǒ zhī
ㄙㄨㄛˇ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) known
(2) what one knows
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 11 - 飲酒其十一
(
Đào Tiềm
)
•
Đảo vũ - 禱雨
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Kỷ Dậu tuế cửu nguyệt cửu nhật - 己酉歲九月九日
(
Đào Tiềm
)
•
Phù Phong hào sĩ ca - 扶風豪士歌
(
Lý Bạch
)
•
Tạ Băng Hồ tướng công tứ mã - 謝冰壼相公賜馬
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Tặng Kim Lệ Thuỵ kỳ 2 - 贈金勵睡其二
(
Trần Đoàn
)
•
Trường Sa Giả thái phó - 長沙賈太傅
(
Nguyễn Du
)
•
Văn thanh ngộ đạo - 聞聲悟道
(
Ikkyū Sōjun
)
Bình luận
0